Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn một từ khóa được sử dụng rộng rãi trong các bản tin tin tức gần đây – “crack down on”. Nhưng bạn có biết “crack down on” có nghĩa là gì không? Hãy cùng TOT khám phá về từ này và tầm quan trọng của nó trong thế giới ngày nay.
Mục Lục
1. CRACK DOWN NGHĨA LÀ GÌ?
Từ “crack down” trong tiếng Anh nghĩa đen có nghĩa là “đập vỡ”, “đập tan”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh của việc xử lý tội phạm, từ này thường được hiểu là đập tan hoặc tiêu diệt các hoạt động tội phạm, đồng thời thể hiện một mức độ cứng rắn và không khoan nhượng của các biện pháp kiểm soát.
Tăng cường các biện pháp kiểm soát hoặc giải quyết một hành vi, một tình trạng hoặc một hoạt động nào đó mà tổ chức, chính phủ hoặc cơ quan nhà nước cần xử lý được được gọi là “đàn áp”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự quản lý mạnh mẽ hoặc giải quyết một vấn đề.
2. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỤM TỪ CRACK DOWN TRONG CÂU
“Cụm động từ ‘crack down’ trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả việc đối phó với hành vi xấu hoặc bất hợp pháp bằng cách thực hiện những hành động mạnh mẽ hơn để ngăn chặn hoặc kiểm soát tình huống đó. Nó có thể được hiểu đơn giản là khi các nhà chức trách muốn đàn áp một nhóm người hoặc ngăn chặn một hành vi sai trái, họ sẽ sử dụng các biện pháp nghiêm khắc hơn và thực hiện các hành động quyết liệt hơn. Thường thì cụm từ này được kết hợp với giới từ ‘on’ để chỉ ra đối tượng hoặc hành vi cần bị đối phó mạnh mẽ hơn.”
3. Ví dụ với cụm từ “Crack down on”
- Chính phủ đang tăng cường cuộc chiến chống lại việc nhập cư trái phép bằng các biện pháp kiểm soát.
- “The police are cracking down on drug trafficking.” (Cảnh sát đang tăng cường các biện pháp kiểm soát buôn bán ma túy.).
- ”Trường học đang thực hiện việc chặt chẽ hơn để ngăn chặn hành vi bắt nạt.”
- ”Chính quyền đang thắt chặt các biện pháp kiểm soát trốn thuế.”
- Các giải pháp kiểm soát cắt phá rừng trái phép đang được tăng cường bởi các cơ quan có thẩm quyền.
- ”Thành phố đang chặn đứng hành vi vứt rác bừa bãi.”
- The company is taking measures to control sexual harassment.
- ”Chính quyền đang tiến hành chấn chỉnh tham nhũng.”
- ”Trường học đang thắt chặt các biện pháp chống gian lận.”
- “The authorities are cracking down on illegal gambling.” (Các cơ quan chức năng đang tăng cường các biện pháp kiểm soát việc cá cược bất hợp pháp.)
“The government is cracking down on environmental violations.” (Chính phủ đang tăng cường các biện pháp kiểm soát vi phạm môi trường.)
- “The police are cracking down on organized crime.” (Cảnh sát đang tăng cường các biện pháp kiểm soát tội phạm tổ chức.).
- Chính phủ đang cứng rắn trong việc đối phó với hoạt động rửa tiền.
- The company is intensifying its supervision of workplace safety infringements. (Công ty đang tăng cường giám sát việc vi phạm an toàn làm việc.)
- “The government is cracking down on internet fraud.” (Chính phủ đang tăng cường các biện pháp kiểm soát gian lận trên internet.).
- ”Các biện pháp kiểm soát vũ khí phi pháp đang được các cơ quan chức năng củng cố đưa ra.”
- The school is taking stronger steps to combat bullying and harassment. (Trường học đang thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để chống lại sỉ nhục và tội hành phúc.)
- Chính phủ đang củng cố những biện pháp kiểm soát hành vi kinh doanh gian lận.
- Các giải pháp kiểm soát việc buôn bán con người đang được tăng cường bởi các cơ quan chức năng.
- Chính phủ đang tăng cường kiểm soát những hành vi đánh bắt cá trái phép.
4. MỘT SỐ CỤM TỪ LIÊN QUAN ĐẾN CRACK
Ngoài Crack down thì động từ Crack còn được sử dụng với các cụm từ dưới đây:
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
crack onto somebody | để cư xử theo cách cho thấy bạn bị thu hút bởi một người nào đó và muốn bắt đầu mối quan hệ tình dục với họ | She started to crack onto him and showed off her tattoos and held his hand. Cô ấy bắt đầu tình tứ với anh ta và khoe những hình xăm trên cánh tay của anh ấy |
crack (somebody) up / crack up (someone) | đột nhiên cười nhiều hoặc làm cho ai đó đột nhiên cười thật nhiều hay cười hết sức nhiệt tình hoặc khiến ai đó cười theo cách này | The stories she told cracked me up. Những câu chuyện cô ấy kể khiến tôi cười hết sức. |
crack on | để bắt đầu hoặc tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt là nhanh hơn hoặc nhiều năng lượng hơn sau khi tạm dừng | The lesson needs to finish by 6, so we’d better crack on. Bài học cần kết thúc trước 6 giờ, vì vậy chúng ta nên tiếp tục. |
Tổng Kết
Cuối cùng, chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ “crack down on” và tầm quan trọng của nó trong thế giới hiện đại. Như chúng ta đã thấy, việc đối phó với hành vi xấu hoặc bất hợp pháp là một thách thức lớn đối với các nhà chức trách và cộng đồng. Tuy nhiên, việc sử dụng các biện pháp nghiêm khắc và thực hiện các hành động quyết liệt có thể giúp ngăn chặn và kiểm soát tình huống đó.
Cuối cùng, chúng tôi xin gửi lời cảm ơn đến bạn đọc đã dành thời gian đọc bài viết này trên trang web của chúng tôi – TOT. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ tiếp tục đón nhận và khám phá những thông tin hữu ích khác trên trang web của chúng tôi. Chúc bạn một ngày vui vẻ và thành công!