Chúng tôi viết về cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Once upon a time là gì. Hãy cùng TOT tìm hiểu về định nghĩa và cấu trúc của cụm từ này. Mặc dù ai cũng quen thuộc với nó, tuy nhiên để hiểu đúng nghĩa và sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp, bạn cần đọc bài viết dưới đây. Hãy tham khảo ngay!

Mục Lục
Once upon a time là gì?
“Ngày xưa kia” là một thành ngữ phổ biến và thường được sử dụng ở đầu các câu chuyện dành cho trẻ em và thiếu nhi để kể lại những câu chuyện từ xa xưa, xuất hiện đã lâu trong quá khứ với nghĩa là “rất lâu rồi” hoặc “ngày xưa lắm rồi”. Việc biết sử dụng thành ngữ này là rất quan trọng và có thể áp dụng vào nhiều câu hội thoại trong tiếng Anh.
Ngày xưa kia (trạng từ).
Cách phát âm: UK /wʌns əˈpɒn ə taɪm/
US /wʌns əˈpɒn ə taɪm/
Loại từ: Trạng từ, Thành ngữ
Nghĩa tiếng việt: ngày xửa ngày xưa
Bạn duyệt qua các tình huống minh họa cụ thể dưới đây mà MIDTrans đã sưu tầm để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ Once Upon A Time trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:.
Bà tôi nói rằng Ngày xưa có một chú vịt xấu xí.
Theo chuyện kể của bà tôi, ngày xưa có một chú vịt con xấu xí.
Lisa cho rằng trước kia người ta biết phân biệt đúng và sai, nhưng hiện nay không ai quan tâm.
Hiện nay, không ai quan tâm đến sự khác biệt giữa đúng và sai, tuy nhiên Lisa cho biết rằng trong quá khứ, mọi người có ý thức về điều này.
Để kiểm tra việc thay đổi hoặc giữ nguyên tính chân thực của ”Once Upon a Time” đối với các nhân vật hoạt hình mà bạn yêu thích.
Để quan sát sự thay đổi của chương trình “Ngày xưa” hay xem liệu nó vẫn giữ sự trung thành đối với những nhân vật hoạt hình mà bạn yêu thích, hãy thưởng thức.

Cấu trúc Once Upon A Time trong câu tiếng anh
Cấu trúc của cụm từ Once Upon A Time trong câu tiếng anh
Ngày xửa ngày xưa + Mệnh đề (S+V).
Ví dụ:.
Ngày xưa, cô ấy yêu anh từ tận đáy lòng và hy sinh rất nhiều vì anh.
Trong quá khứ, cô ấy đã yêu anh hết mực và hy sinh rất nhiều vì anh.
Lần trước đây, bà Tam đã phải làm việc rất vất vả theo mệnh lệnh của mẹ kế, trong khi bà Cam luôn vui vẻ, đố kị và ghen tị với bà Tam.
Cô Tấm đã phải chịu đựng sự sai khiến từ mẹ ghẻ và làm việc rất vất vả trong quá khứ. Trong khi đó, cô Cám lại thích chơi, thường gây khó khăn và ganh đua với cô Tấm.
Một số từ liên quan đến cụm từ Once Upon A Time
MIDTrans đã tổng hợp một số từ liên quan đến cụm từ “Once Upon A Time” trong tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo danh sách này dưới đây.
Từ/cụm từ | Nghĩa của từ/cụm từ |
ancient times | xa xưa |
long time no see | đã rất lâu rồi không gặp |
a long time ago | rất lâu rồi |
foretime | ngày xưa |
Nếu bạn có yêu cầu dịch thuật công chứng tài liệu, hồ sơ, văn bản hoặc bằng cấp để đi du học, làm việc hoặc công tác tại nước ngoài, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay. Chúng tôi có thể dịch tất cả các loại hồ sơ từ tiếng Việt sang tiếng Anh và ngược lại. Điều đáng được nhắc đến là dịch vụ của chúng tôi hoạt động 24/24 và đáp ứng tất cả nhu cầu của khách hàng.